Thuốc loperamide là một trong những thuốc được sử dụng để điều trị tiêu chảy hiệu quả. Tuy nhiên, trong quá trình dùng thuốc cần lưu ý những điều gì? Hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết nhé!
I. Thuốc loperamide là gì?
- Loperamide là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị tiêu chảy đột ngột. Nó hoạt động bằng cách làm chậm quá trình đại tiện, giảm số lần đi tiêu và giảm độ ẩm trong phân.
- Loperamide cũng được sử dụng để giảm tiết dịch ở những bệnh nhân không bị phát hiện hoặc tiêu chảy dai dẳng ở những người bị bệnh viêm ruột.
- Tuy nhiên, hoạt chất này chỉ điều trị triệu chứng chứ không điều trị nguyên nhân gây tiêu chảy (như nhiễm trùng). Việc điều trị các triệu chứng và nguyên nhân tiêu chảy khác nên được bác sĩ xác định.
II. Thành phần thuốc loperamide
Công thức hóa học của thuốc loperamide: C29H33ClN2O2
Các thành phần quan trọng trong thuốc điều trị tiêu chảy loperamide:
- Imodium
- Loperamide SPM
- Loperamide Thành Nam
- Loperamide Dược Phẩm Hà Tây
- Loperamide GSK 2mg
- Loperamide Capsules Honten
- Loperamide Capsules BP
- Loperamide Hydrochloride
Tên của thuốc chủ yếu đến từ các thành phần hoạt chất của thuốc. Vì vậy, các nhà sản xuất và phân phối trong và ngoài nước có nhiều tên gọi khác nhau và giống nhau.
III. Cơ chế và hàm lượng của thuốc loperamide
1. Cơ chế
- Loperamide là một loại thuốc giảm nhẹ được sử dụng trong điều trị triệu chứng cho bệnh tiêu chảy cấp không rõ nguyên nhân và một số bệnh mãn tính. Nó là một dạng tổng hợp của thuốc phiện, ở liều lượng bình thường, ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
- Loperamide hoạt động bằng cách làm giảm sức vận động của ruột, giảm tiết dịch tiêu hóa và tăng sức căng cũng như cơ vòng. Thuốc còn có tác dụng kéo dài thời gian đi qua ruột, tăng vận chuyển chất lỏng và chất điện giải qua niêm mạc ruột, do đó làm giảm mất nước và điện giải, giảm lượng phân. Tác dụng này có liên quan đến việc giảm giải phóng acetylcholin và prostaglandin.
- Khoảng 40% liều uống của loperamide được hấp thu qua đường tiêu hóa. Thuốc được chuyển hóa thành dạng trơ trên 50% ở gan, nếu không thay đổi thì thải trừ qua phân và nước tiểu.
- Nồng độ thuốc bài tiết qua sữa rất thấp. Liên kết với protein khoảng 97%. Thời gian bán thải khoảng 7-14 giờ.
2. Hàm lượng
Hiện nay, thuốc loperamide được bào chế dưới dạng:
- Viên nang 2mg
- Viên nén 2mg
- Dạng dung dịch
Hàm lượng:
- Viên nang, viên nén, dưới dạng hydroclorid: 2 mg.
- Dung dịch uống dạng hydroclorid: 1 mg/5 ml (60 ml, 90 ml, 120 ml).
IV. Tác dụng của thuốc loperamide
- Thuốc được sử dụng trong điều trị tiêu chảy đột ngột. Nó hoạt động bằng cách giảm đại tiện, giảm số lần đi tiêu và giảm độ ẩm trong phân. Loperamide cũng được dùng để giảm bài tiết ở những bệnh nhân bị rò hồi tràng. Nó cũng được sử dụng để điều trị tiêu chảy đang diễn ra ở những người bị bệnh viêm ruột.
- Loperamide chỉ điều trị các triệu chứng, không phải nguyên nhân gây tiêu chảy (chẳng hạn như nhiễm trùng). Việc điều trị các triệu chứng và nguyên nhân tiêu chảy khác nên được bác sĩ xác định.
V. Hướng dẫn sử dụng thuốc loperamide
- Nếu bạn đang sử dụng một sản phẩm tự điều trị có bán trên thị trường, vui lòng đọc tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm trước khi dùng thuốc này. Nếu bác sĩ kê đơn thuốc này, hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Thông thường, thuốc nên được uống sau khi tiêu chảy hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng dựa trên tuổi và cân nặng. Người lớn không nên dùng quá 8 mg trong 24 giờ để tự mua thuốc. Ngoài ra, không sử dụng 16mg nếu bác sĩ hướng dẫn làm như vậy.
- Nếu bạn đang dùng thuốc viên nhai, hãy uống vào những giờ trống. Trước khi nuốt, hãy nhai hoàn toàn viên nhai.
- Nếu bạn đang sử dụng viên nén giải phóng nhanh, hãy cẩn thận loại bỏ viên thuốc bằng cách lau khô tay trước khi mở nước. Không đẩy viên thuốc vào vỉ. Đặt viên thuốc trên lưỡi của bạn, làm tan chảy hoàn toàn, sau đó nuốt nó. Không nghiền nát, bẻ hoặc bẻ viên thuốc trước khi dùng. Chỉ cần lấy các viên thuốc ra khỏi vỉ ngay trước khi sử dụng. Không cần thiết phải uống thuốc này với nước.
- Tiêu chảy có thể gây mất nước nghiêm trọng, vì vậy bạn cần uống nhiều nước và khoáng chất (chất điện giải). Nếu bạn thấy các dấu hiệu của tình trạng mất nước (khát nước nhiều, giảm đi tiểu, đau cơ, khó chịu, suy tim, v.v.), hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Để giảm viêm cho dạ dày và ruột, cũng có thể thay đổi chế độ ăn uống nhạt nhẽo trong giai đoạn này. Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Nếu tiêu chảy không cải thiện sau 2 ngày, các triệu chứng xấu đi hoặc các triệu chứng mới xuất hiện, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Nếu phân vẫn tiếp tục chảy máu, sốt, bụng sưng lên hoặc khó chịu hoặc sức khỏe của bạn giảm sút, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Nếu bạn đang dùng thuốc này theo hướng dẫn của bác sĩ để điều trị tiêu chảy kéo dài, hãy cho bác sĩ biết nếu tiêu chảy sẽ kéo dài 10 ngày sau khi điều trị. Nó không được khuyến khích sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 24 tháng tuổi hoặc trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi được bác sĩ hướng dẫn.
VI. Bảo quản thuốc loperamide như thế nào?
- Tránh ẩm và ánh sáng và bảo quản ở nhiệt độ phòng. Không lưu trữ trong phòng tắm hoặc tủ đông. Xin lưu ý rằng phương pháp bảo quản có thể khác nhau giữa các loại thuốc. Do đó, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi ý kiến dược sĩ. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Thay vào đó, nếu nó đã hết hạn hoặc không có sẵn, hãy vứt bỏ nó một cách thích hợp. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thông tin về cách xử lý thuốc an toàn.
VII. Liều dùng thuốc thuốc loperamide
1. Đối với người lớn
Người bệnh mắc tiêu chảy cấp tính:
Dạng viên nén, viên nang và dạng lỏng:
- Liều khởi đầu: dùng 4mg.
- Liều duy trì: dùng 2 mg uống sau mỗi lần đi phân lỏng, không vượt quá 16 mg trong vòng 24 giờ.
Dạng viên nén nhai:
- Liều khởi đầu: dùng 4mg
- Liều duy trì: dùng 2 mg nhưng không quá 8 mg trong vòng 24 giờ.
Người bệnh mắc tiêu chảy mãn tính:
- Liều khởi đầu: dùng 4mg, không dùng vượt quá 16 mg trong vòng 24 giờ.
- Liều duy trì: trung bình mỗi ngày là 4-8 mg.
2. Đối với trẻ nhỏ
Trẻ 2-6 tuổi:
- Liều khởi đầu: dùng 1 mg uống 3 lần/ngày
- Liều duy trì: dùng 0,1 mg/kg/liều
Trẻ 6-8 tuổi:
Dạng viên nén, viên nang và dạng lỏng:
- Liều khởi đầu: dùng 2 mg uống 2 lần/ngày;
- Liều duy trì: dùng 0,1 mg/kg/liều, nhưng không vượt quá liều đầu tiên.
Dạng viên nén nhai:
- Liều khởi đầu: dùng 2 mg
- Liều duy trì: dùng 1 mg, nhưng không vượt quá 4mg trong 24 giờ.
Trẻ 8-12 tuổi:
Dạng viên nén, viên nang, và dạng lỏng:
- Liều khởi đầu: dùng 2 mg uống 3 lần/ngày
- Liều duy trì: dùng 0,1 mg/kg/liều, nhưng không vượt quá liều đầu tiên.
Dạng viên nén nhai:
- Liều ban đầu: dùng 2 mg
- Liều duy trì: dùng 1 mg, nhưng không vượt quá 6 mg trong 24 giờ.
Trẻ 12-18 tuổi:
Dạng viên nén, viên nén nhai, viên nang và dạng lỏng:
- Liều khởi đầu: dùng 4mg
- Liều duy trì: dùng 2 mg, nhưng không quá vượt 8 mg trong 24 giờ.
Với những thông tin mà simtoolkit.info chia sẻ ở trên chắc hẳn bạn đọc đã hiểu rõ về thuốc loperamide công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng. Để sử dụng thuốc hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ nhé!